Có 2 kết quả:

对接 duì jiē ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄝ對接 duì jiē ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to join up
(2) to dock
(3) a joint (between components)

Từ điển Trung-Anh

(1) to join up
(2) to dock
(3) a joint (between components)